Vàng 24K | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
---|---|---|---|
Vàng Nhẫn Khâu 9999 | 12.270.000đ | 12.420.000đ | |
Vàng Nhẫn Khâu 98 | 11.930.000đ | 12.120.000đ | |
Vàng Nhẫn Khâu 97 ( Quảng Nam ) | 11.810.000đ | 12.000.000đ | |
Vàng Nhẫn Khâu 96 | 11.690.000đ | 11.880.000đ | |
Nữ trang 980 | 11.940.000đ | 12.180.000đ | |
Vàng 417 ( Sản Phẩm Mới) | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
Vàng 417 | 5.080.000đ | 5.360.000đ | |
Vàng công ty | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
Vàng công ty 610 | 7.300.000đ | 7.640.000đ | 7.490.000đ |
Vàng đúc | 7.440.000đ | 7.780.000đ | 7.630.000đ |
BẠC | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
Bạc Miếng Phát Lộc ( 1 Lượng ) | 1.808.000đ | 1.861.000đ | |
Bạc Trang sức | 140.000đ | 185.000đ |