Vàng 24K | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
---|---|---|---|
Vàng Nhẫn Khâu 9999 | 7.750.000đ | 7.840.000đ | |
Vàng Nhẫn Khâu 98 | 7.600.000đ | 7.690.000đ | |
Vàng Nhẫn Khâu 96 | 7.450.000đ | 7.540.000đ | |
Nữ trang 980 | 7.610.000đ | 7.730.000đ | |
Vàng công ty | Mua vào | Bán ra | Giá quy đổi |
Vàng công ty 610 | 4.640.000đ | 4.930.000đ | 4.850.000đ |
Vàng đúc | 4.780.000đ | 5.070.000đ | 4.990.000đ |